Có 2 kết quả:

另当别论 lìng dāng bié lùn ㄌㄧㄥˋ ㄉㄤ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄨㄣˋ另當別論 lìng dāng bié lùn ㄌㄧㄥˋ ㄉㄤ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat differently
(2) another cup of tea

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat differently
(2) another cup of tea